Từ điển Nguyễn Quốc Hùng撜 - chửngCứu giúp. Như chữ Chửng 拯. Chẳng hạn Chửng nịch 拯溺 ( cứu người chết đuối ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng撜 - trànhNhư chữ Trành 掁 — Xem Chửng.